Có 1 kết quả:

便服 tiện phục

1/1

tiện phục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trang phục thường ngày

Từ điển trích dẫn

1. Quần áo mặc thường ngày. § Khác với “lễ phục” 禮服, “chế phục” 制服. ☆Tương tự: “tiện trang” 便裝, “tiện y” 便衣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quần áo mặc trong nhà.

Bình luận 0